Nếu người nước ngoài đã có giấy phép lao động nhưng muốn thay đổi công việc (ví dụ: người sử dụng lao động và / hoặc vị trí làm việc và / hoặc công việc khác), thì vẫn phải xin giấy phép lao động mới.
tiện thể trong Tiếng Anh là gì?
tiện thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiện thể sang Tiếng Anh.
Cùng DOL khám phá các idiom của room nhé!
Định nghĩa: Không gian hoặc thời gian đủ cho sự thả lỏng, sự thư giãn hoặc sự sáng tạo.
Ví dụ: Trong đôi khi, cô ấy cần một chút không gian để thở sau một ngày làm việc căng thẳng. (Sometimes she needs a bit of room to breathe after a stressful day at work.)
Định nghĩa: Dịch vụ cung cấp cả chỗ ở và bữa ăn, thường là trong một nhà hàng hoặc cơ sở lưu trú.
Ví dụ: Khi du học ở nước ngoài, học sinh thường cần phải trả tiền cho phòng và ăn ở. (When studying abroad, students often have to pay for room and board.)
Định nghĩa: Khả năng cải thiện hoặc phát triển.
Ví dụ: Mặc dù bài diễn của anh ấy rất tốt, nhưng vẫn còn chỗ để cải thiện. (Although his performance was very good, there is still room for improvement.)