Tiếng Anh 8 Life In The Countryside

Tiếng Anh 8 Life In The Countryside

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.

Cấu trúc so sánh hơn của tính từ

Ví dụ: This room is bigger than that one. (Phòng này lớn hơn phòng kia.)

Ví dụ: The novel is more interesting than the movie. (Cuốn tiểu thuyết thú vị hơn bộ phim.)

Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 1

1, What can you see in it? (Bạn thấy gì trong bức hình?)

2, Which of the following adjectives describe the picture? (Tính từ nào sau đây mô tả bức tranh?)

1, In the picture, I can see a peaceful village with a vast paddy field. (Trong ảnh, tôi có thể thấy một ngôi làng yên bình với cánh đồng lúa rộng lớn.)

2, peaceful, vast, picturesque (yên bình, rộng lớn, như tranh vẽ)

I feel fortunate that I am living in a peaceful village in southern Viet Nam. The scenery here is beautiful and picturesque with vast fields stretching long distances. The houses are surrounded by green trees. There are lakes, ponds, and canals here and there. The air is fresh and cool. Life here seems to move more slowly than in cities. The people work very hard. They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle. At harvest time, they use combine harvesters to harvest their crops. Many families live by growing fruit trees in the orchards. Others live by fishing in lakes, ponds, and canals. Life in the village is very comfortable for children. They play traditional games. Sometimes they help their parents pick fruit and herd cattle.

People in my village know each other well. They are friendly and hospitable. They often meet each other in the evening, eating fruit, playing chess, singing folk songs, and chatting about everyday activities.

Tôi cảm thấy may mắn khi được sống ở một ngôi làng yên bình ở miền Nam Việt Nam. Phong cảnh ở đây thật đẹp và nên thơ với những cánh đồng rộng lớn trải dài. Các ngôi nhà được bao quanh bởi cây xanh. Đâu đó có hồ, ao và kênh rạch. Không khí trong lành và mát mẻ. Cuộc sống ở đây dường như diễn ra chậm rãi hơn so với ở thành phố. Người dân làm việc rất chăm chỉ. Họ trồng rau, cấy lúa và chăn nuôi gia súc. Vào mùa thu hoạch, họ sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch mùa màng. Nhiều gia đình sống bằng nghề trồng cây ăn trái trong vườn. Những gia đình khác thì sống bằng nghề đánh bắt cá ở hồ, ao và kênh rạch. Cuộc sống ở làng quê rất thoải mái đối với trẻ em. Chúng chơi các trò chơi dân gian. Đôi khi, chúng giúp bố mẹ hái trái cây và chăn gia súc.

Người dân trong làng tôi biết nhau rất rõ. Họ thân thiện và hiếu khách. Họ thường gặp nhau vào buổi tối, ăn trái cây, chơi cờ, hát các bài hát dân gian và trò chuyện về các hoạt động hàng ngày.

a, small passages used for carrying water to fields, crops, etc.

b, place where people grow fruit trees.

c, covering a large area of land.

c, stretching - covering a large area of land

kéo dài - bao phủ một diện tích đất lớn

a, small passages used for carrying water to fields, crops, etc.

những lối đi nhỏ dùng để dẫn nước đến các cánh đồng, cây trồng, v.v.

b, place where people grow fruit trees

1, Life in the author's village is very peaceful. (Cuộc sống ở ngôi làng của tác giả rất yên bình.)

Phần chứa thông tin: “I feel fortunate that I am living in a peaceful village in southern Viet Nam.”

2, The people in the village work very hard. (Người dân trong làng làm việc rất chăm chỉ.)

Phần chứa thông tin: “The people work very hard.”

3, Villagers live only by catching fish in lakes, ponds, and canals. (Người dân làng chỉ sống bằng nghề đánh bắt cá ở hồ, ao và kênh rạch.)

Phần chứa thông tin: “Many families live by growing fruit trees in the orchards. Others live by fishing in lakes, ponds, and canals.”

4, The children are always busy helping their parents. (Trẻ em luôn bận rộn giúp đỡ cha mẹ.)

Phần chứa thông tin: “Life in the village is very comfortable for children. They play traditional games. Sometimes they help their parents pick fruit and herd cattle.”

5, The villagers get along well. (Dân làng sống hòa thuận với nhau.)

Phần chứa thông tin: “People in my village know each other well. They are friendly and hospitable.”

(xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, Hà Nội)

Traditional houses, ceramic workshops, pottery markets, and the Red River nearby

(nhà truyền thống, xưởng gốm, chợ đồ gốm, và sông Hồng gần đó)

Famous for making ceramics and pottery; many families own pottery workshops

(nổi tiếng về làm đồ gốm; nhiều gia đình sở hữu xưởng gốm)

Activities adult or children often do

(Những hoạt động người lớn hoặc trẻ em thường làm)

Children go to school, help their families in the workshops, and learn to make pottery(trẻ con đi học, giúp đỡ gia đình trong xưởng, và học làm gốm)

The relationships among the people

Very close-knit and supportive of each other, traditional community bonds

(cộng đồng gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau, tình làng nghĩa xóm bền chặt)

Pottery making and craftsmanship

(làm gốm truyền thống và tay nghề thủ công)

Example (Ví dụ): I live in Duong Lam. It's an old village outside Ha Noi. It has… (Tôi sống ở Đường Lâm. Đây là một ngôi làng cổ ở ngoại ô Hà Nội. Nó có…)

I live in Bat Trang Village. It's a traditional village in Gia Lam district, Hanoi. It’s famous for making ceramics and pottery. There are many traditional houses and pottery workshops where you can see beautiful ceramic products. The village also has a pottery market, and it is near the Red River. The people here mostly make a living by owning pottery workshops. Many families have been making pottery for generations. Children often help their parents in the workshops after school and learn the art of pottery from a young age. The people in the village are very close-knit and supportive of each other. Bat Trang is well-known for its traditional pottery-making and beautiful handcrafted products. It's a peaceful and creative place to live.

(Tôi sống ở làng Bát Tràng. Đây là một ngôi làng truyền thống ở huyện Gia Lâm, Hà Nội. Nơi đây nổi tiếng với nghề làm gốm và đồ gốm. Có nhiều ngôi nhà truyền thống và xưởng gốm, nơi bạn có thể nhìn thấy những sản phẩm gốm tuyệt đẹp. Ngôi làng cũng có chợ gốm và nằm gần Sông Hồng. Người dân ở đây chủ yếu kiếm sống bằng nghề làm gốm. Nhiều gia đình đã làm gốm qua nhiều thế hệ. Trẻ em thường giúp cha mẹ trong các xưởng sau giờ học và học nghệ thuật làm gốm từ khi còn nhỏ. Người dân trong làng rất gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau. Bát Tràng nổi tiếng với nghề làm gốm truyền thống và các sản phẩm thủ công tuyệt đẹp. Đây là nơi yên bình và sáng tạo để sinh sống.)

Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Communication

Tom: What a beautiful kite you have, Mai!

Mai: Thank you, Tom. My dad made it for me last weekend.

Nick: You really have a nice dress, Hoa.

Hoa: I'm glad you like it, Nick. I think its colour really suits me.

Tom: Cậu có một con diều đẹp quá, Mai!

Mai: Cảm ơn, Tom. Bố mình làm cho mình vào cuối tuần trước.

Nick: Cậu có một chiếc váy đẹp thật đấy, Hoa.

Hoa: Mình mừng là bạn thích nó, Nick. Mình nghĩ màu sắc của nó thực sự hợp với mình.

- a school bag (một cặp sách đi học)

Đường Lâm, một trong những ngôi làng cổ nhất ở Hà Nội, nằm ở Sơn Tây. Du khách có thể đến đó từ trung tâm Hà Nội bằng ô tô, xe buýt hoặc thậm chí bằng xe đạp. Làng nổi tiếng với ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và các ngôi đền. Bên cạnh đó, du khách có thể quan sát người dân địa phương làm các đặc sản như kẹo dồi, chè lam, v.v. và sau đó thử chúng.

Hollum là một trong những ngôi làng cổ trên đảo Ameland, Hà Lan. Nhiều du khách đến thăm ngôi làng vì giá trị lịch sử và văn hóa của nó. Ngôi làng có rất nhiều điểm tham quan hấp dẫn như những ngôi nhà truyền thống, bảo tàng, nhà thờ, ngọn hải đăng, v.v. Ngoài việc tham quan, du khách còn có thể tham gia các môn thể thao như thả diều, lướt sóng, v.v. Du khách có thể đến làng bằng máy bay hoặc phà.

2. We can visit an ancient pagoda, traditional houses, and temples in this village.

3. We can get there by plane or ferry.

4. We can go there by car, bus or bike.

Câu chứa thông tin: “Duong Lam, one of the most ancient villages in Ha Noi, is situated in Son Tay.”;

“Hollum is one of the ancient villages on the island of Ameland, the Netherlands.”

2. We can visit an ancient pagoda, traditional houses, and temples in this village. (Chúng ta có thể ghé thăm ngôi chùa cổ, những ngôi nhà truyền thống và đền chùa ở ngôi làng này.)

Câu chứa thông tin: “It is famous for its ancient pagoda, traditional houses, and temples.”

3. We can get there by plane or ferry.

(Chúng ta có thể đến đó bằng máy bay hoặc phà.)

Câu chứa thông tin: “Visitors can reach the village by air or ferry…”

4. We can go there by car, bus or bike.

(Chúng ta có thể đến đó bằng ô tô, xe buýt hoặc xe đạp.)

Câu chứa thông tin: Visitors can get there from the centre of Ha Noi by car, bus or even by bicycle.

Câu chứa thông tin: It is full of fascinating sights, such as traditional houses, a museum, a church, a lighthouse, etc.

Example (Ví dụ): Duong Lam and Hollum are both ancient villages,... (Đường Lâm và Hollum đều là những ngôi làng cổ,...)

A: Which village would you like to visit for a holiday? (Bạn muốn ghé thăm ngôi làng nào vào kỳ nghỉ?)

B: Duong Lam, of course! (Đường Lâm, chắc chắn rồi!)

B: Because I love watching the locals making specialities and… (Bởi vì tôi thích xem người dân địa phương làm các món đặc sản và…)

A: Which village would you like to visit for a holiday? (Bạn muốn ghé thăm ngôi làng nào vào kỳ nghỉ?)

B: I’d like to visit Hollum! (Tôi muốn đến thăm Hollum!)

B: Because I think it would be exciting to try kite-flying and surfing. I also want to see the lighthouse and visit the museum. (Bởi vì tôi nghĩ sẽ rất thú vị khi thử thả diều và lướt sóng. Tôi cũng muốn xem ngọn hải đăng và thăm viện bảo tàng.)