Học Sinh Tiếng Hàn Là Gì

Học Sinh Tiếng Hàn Là Gì

Du học sinh tiếng Hàn là 유학생 (yuhagsaeng). Ngày nay có rất nhiều du học sinh từ Việt Nam sang Hàn Quốc và từ Hàn Quốc sang Việt Nam để tham gia giao lưu và học tập.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cựu sinh viên trong tiếng Hàn

Đây là cách dùng cựu sinh viên tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cựu sinh viên trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cựu sinh viên

Kết quả: 406, Thời gian: 0.0234

Sinh học tiếng Anh là Biology. Là một ngành khoa học để nghiên cứu về cơ thể, các tế bào, các hệ sinh thái và các quá trình sinh trưởng của các organism.

“Môn sinh học” dịch sang tiếng Anh là “Biology course” hoặc “Biology subject”.

Phân biệt “Biology course” và “Biology subject”

“Biology course” thường được sử dụng để chỉ một khóa học cụ thể trong một chương trình đào tạo, ví dụ như “I am taking a biology course this semester.” Trong khi đó, “Biology subject” thường được sử dụng để chỉ một môn học trong chương trình đào tạo, ví dụ như “Biology is one of the subjects in the science curriculum.”.

Bài viết về sinh học bằng tiếng Anh

Biology is the study of life and living organisms. It encompasses a wide range of topics, including genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Biology is a natural science that seeks to understand the workings of living organisms, from the smallest microorganisms to the largest mammals. It is an incredibly diverse and fascinating field, with many different branches and subdisciplines. Some of the key areas of study in biology include genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Understanding the principles of biology is essential for understanding the world around us, and the role we play in it. It can also provide the foundation for a career in a wide range of fields, including medicine, agriculture, and environmental science.

Sinh học là nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống. Nó bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái và hóa sinh. Sinh học là một môn khoa học tự nhiên nhằm tìm hiểu hoạt động của các sinh vật sống, từ vi sinh vật nhỏ nhất đến động vật có vú lớn nhất. Đây là một lĩnh vực vô cùng đa dạng và hấp dẫn, với nhiều nhánh và phân ngành khác nhau. Một số lĩnh vực nghiên cứu chính trong sinh học bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái học và hóa sinh. Hiểu các nguyên tắc sinh học là điều cần thiết để hiểu thế giới xung quanh chúng ta và vai trò của chúng ta trong đó. Nó cũng có thể cung cấp nền tảng cho sự nghiệp trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nông nghiệp và khoa học môi trường.

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của từ ‘student’ trong tiếng Anh nha!

- học sinh: Students in this class all have above average academic performance. (Học sinh trong lớp này đều có học lực trên trung bình.)

- sinh viên: Most of the students in this batch found jobs after graduation. (Hầu hết các sinh viên khóa này đều tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.)

- học viên: The students are allowed to re-take the test if they fail. (Học viên sẽ được thi lại nếu như kết quả không đạt.)

Sinh học là ngành khoa học nghiên cứu về các hệ thống sống, bao gồm cả sinh vật và các quá trình sống. Nó tập trung vào sự nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, sự phát triển, sự tiến hóa và tương tác giữa các hệ thống sống và môi trường xung quanh.

Học sinh tiếng Anh là student phiên âm là ˈstjuːdənt. Học sinh là những thiếu niên trong độ tuổi đi học ở các trường và cần sự giáo dục của cả gia đình lẫn nhà trường.

Học sinh tiếng Anh là student, phiên âm /ˈstjuːdənt/. Học sinh là những thiếu niên hoặc thiếu nhi đang trong độ tuổi đi học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông. Học sinh là đối tượng cần có sự giáo dục đúng mực từ phía nhà trường và phụ huynh. Giáo viên sẽ là người hướng dẫn các học sinh tránh xa các tệ nạn xã hội.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến học sinh:

Student /ˈstjuːdənt/: Học sinh, sinh viên.

Principal /ˈprɪnsəpəl/: Hiệu trưởng.

Classroom /ˈklɑːsruːm/: Phòng học.

Sit an exam /sɪt ən ɪgˈzæm/: Dự thi.

Tutorial /tuˈtɔriəl/: Lớp phụ đạo.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến học sinh:

The level of education is in direct correlation with your salary.

Trình độ học vấn tương quan trực tiếp tới mức lương của bạn.

Studying is not about time. It’s about effort.

Vấn đề của việc học không phải là thời gian mà là sự nỗ lực.

Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu bài học ngay bây giờ.

Students are required to be in school.

Học sinh được yêu cầu phải đến trường.

Since she was a schoolgril she had dreamed of going on thestage.

Từ khi cô ấy còn là một học sinh cô đã mơ về việc đứng trên sân khấu.

Bài viết học sinh tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Học sinh tiếng Anh là student phiên âm là ˈstjuːdənt. Học sinh là những thiếu niên trong độ tuổi đi học ở các trường và cần sự giáo dục của cả gia đình lẫn nhà trường.

Học sinh tiếng Anh là student, phiên âm /ˈstjuːdənt/. Học sinh là những thiếu niên hoặc thiếu nhi đang trong độ tuổi đi học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông. Học sinh là đối tượng cần có sự giáo dục đúng mực từ phía nhà trường và phụ huynh. Giáo viên sẽ là người hướng dẫn các học sinh tránh xa các tệ nạn xã hội.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến học sinh:

Student /ˈstjuːdənt/: Học sinh, sinh viên.

Principal /ˈprɪnsəpəl/: Hiệu trưởng.

Classroom /ˈklɑːsruːm/: Phòng học.

Sit an exam /sɪt ən ɪgˈzæm/: Dự thi.

Tutorial /tuˈtɔriəl/: Lớp phụ đạo.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến học sinh:

The level of education is in direct correlation with your salary.

Trình độ học vấn tương quan trực tiếp tới mức lương của bạn.

Studying is not about time. It’s about effort.

Vấn đề của việc học không phải là thời gian mà là sự nỗ lực.

Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu bài học ngay bây giờ.

Students are required to be in school.

Học sinh được yêu cầu phải đến trường.

Since she was a schoolgril she had dreamed of going on thestage.

Từ khi cô ấy còn là một học sinh cô đã mơ về việc đứng trên sân khấu.

Bài viết học sinh tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.