Động từ + to-infitive, động từ + V-ing.
Unit 2 Lớp 6 A closer look 1 Task 5
Listen to the conversation. Underline the final s in the words and put them into the correct column. (Nghe đoạn hội thoại. Gạch chân những từ có tận cùng là s và cho vào cột thích hợp)
Mum: Yes, honey. I’m in the kitchen. I’ve bought these new bowls and chopsticks.
Mi: They’re beautiful, Mum. Where did you buy them?
Mum: In the department store near our house. There are a lot of things for homes.
Mi: Don’t forget we need two lamps for my bedroom, Mum.
Mum: Let’s go there this weekend.
Mẹ: Ừ con yêu. Mẹ đang ở trong bếp. Mẹ mới mua ít bát và đũa mới.
Mi: Đồ mới mua đẹp lắm mẹ ạ. Mẹ mua ở đâu đấy ạ?
Mẹ: Ở trong cửa hang bách hóa gần nhà mình. Ở đó có nhiều đồ gia dụng lắm.
Mi: Mẹ đừng quên là nhà mình cần hai cáp đèn cho phòng ngủ của con nhé mẹ.
Mẹ: Ừ cuối tuần lại đến đó mua nhé.
Unit 2 Lớp 6 A closer look 1 Task 1
Look at the house. Name the rooms in it. (Nhìn vào căn nhà và viết tên các phòng trong nhà)
II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: A Closer Look 1
Fill each box with an adjective. (Điền vào mỗi ô với một tính từ.)
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)
Complete the sentences with the words in 1. (Hoàn thành các câu với các từ trong bài 1.)
1. - What's the weather like in Sydney in summer? - It's ............ and dry.
2. I love the............... buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
3. There are so many things to do in New York. It's very ............. .
4. The people in my city are ............. and helpful.
5. Ha Noi is famous for its .............. street food.
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)
1. What's the weather in Sydney in summer? - It's sunny and dry.
(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào? - Trời nắng và khô.)
2. I love the old buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
(Tôi yêu những tòa nhà cổ kính ở Edinburgh. Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)
3.There are so many things to do in New York. It's very exciting.
(Có quá nhiều thứ để làm ở New York. Nó rất thú vị.)
4. The people in my city are friendly and helpful.
(Người dân trong thành phố của tôi rất thân thiện và hữu ích)
5.Ha Noi is famous for its delicious / tasty street food.
(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon.)
Write the words/phrases below under the correct pictures. (Viết các từ / cụm từ bên dưới dưới các hình ảnh đúng.)
Listen and write the words in the correct column. Then listen and repeat. (Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và lặp lại.)
boat house town tower postcard crowded coast pagoda
Listen and repeat. Pay attention to the underlined words. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến những từ được gạch chân.)
1. The town is crowded at the weekend.
2. There's lots of snow in Tokyo in winter.
(Có rất nhiều tuyết ở Tokyo vào mùa đông.)
4. He's running around the house.
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Rooms and furniture (Các phòng và đồ đạc)
Unit 2 Lớp 6 A closer look 1 Task 2
Name the things in each room in 1. Use the word list below. You may use a word more than once. (Đặt tên cho những đồ vật có trong mục 1. Sử dụng các từ trong danh sách dưới đây. Em có thể sử dụng một từ hơn một lần).
- Bedroom: lamp, chest of drawers, picture (Phòng ngủ: đèn để bàn, tủ ngăn kéo, bức tranh)
- Living room: lamp, picture, sofa (Phòng khách: đèn để bàn, bức tranh, ghế sofa)
- Hall: picture (Tiền sảnh: bức tranh)
- Kitchen: cupboard, dishwasher, sink, fridge (Phòng bếp: tủ đựng chén, máy rửa chén, bồn rửa, tủ lạnh)
- Bathroom: toilet, shower, sink (Phòng tắm: nhà vệ sinh, vòi hoa sen, bồn rửa)
Unit 2 Lớp 6 A closer look 1 Task 4
Listen and repeat these words (Nghe và lặp lại từ)
Complete each sentence with the correct form of a verb from the box
We want _______ how to make toys from natural materials.
Giải thích: Trong câu, “how to make toys” là cách để làm đồ chơi. Vì vậy, học sinh chọn động từ “learn” (học) để nói về hành động học cách làm đồ chơi, và do trước chỗ trống có động từ “want” (muốn) nên động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Câu trên nghĩa là “Chúng tôi muốn học cách làm đồ chơi từ vật liệu tự nhiên”.
Yesterday, we finished _______ on the poster for our Good Old Days project.
Giải thích: Trong câu, “the poster for our Good Old Days project” là áp phích cho dự án Ngày xưa tươi đẹp của chúng tôi. Vì vậy, học sinh chọn động từ “work” (làm việc) để kết hợp với giới từ “on” ở sau để tạo thành cụm động từ “work on” nói về hành động dành thời gian hoàn chỉnh tấm áp phích, và do trước chỗ trống có động từ “finish” (hoàn thành) nên động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Câu trên nghĩa là “Hôm qua, chúng tôi đã hoàn thành việc thiết kế áp phích cho dự án Ngày xưa tươi đẹp”.
I have promised _______ my grandfather how to find news online.
Giải thích: Trong câu, “how to find news online” là cách tìm kiếm tin tức trên mạng. Vì vậy, học sinh chọn động từ “teach” (dạy) để nói về hành động dạy người khác cách tìm thông tin, và do trước chỗ trống có động từ “promise” (hứa) nên động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Câu trên nghĩa là “Tôi đã hứa sẽ dạy ông tôi cách tìm tin tức trên mạng”.
My grandmother suggested _______ a traditional long dress for the wedding.
Giải thích: Trong câu, “a traditional long dress” là một chiếc váy dài truyền thống. Vì vậy, học sinh chọn động từ “make” (làm, tạo ra) để nói về hành động làm nên một chiếc váy dài, và do trước chỗ trống có động từ “suggest” (gợi ý) nên động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Câu trên nghĩa là “Bà tôi gợi ý may một chiếc váy dài truyền thống cho đám cưới”.
Our group agreed _______ a presentation about school uniforms in the 20th century.
Giải thích: Trong câu, “a presentation” là một bài thuyết trình. Vì vậy, học sinh chọn động từ “give” (đưa ra) để nói về hành động trình bày một bài thuyết trình, và do trước chỗ trống có động từ “agree” (đồng ý) nên động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Câu trên nghĩa là “Nhóm chúng tôi đã đồng ý thuyết trình về đồng phục học sinh trong thế kỷ 20”.
Choose the incorrect underlined word or phrase in each sentence
Just a few years ago, I would never fancy to have a smart TV in my home.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “fancy” (thích thú) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Vì vậy, đáp án là D, và “to have” sẽ phải được sửa thành “having”. Câu trên nghĩa là “Chỉ vài năm trước, tôi đã chưa bao giờ thích có một chiếc TV thông minh trong nhà”.
Tom promised adding some information about the past to his presentation.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “promise” (hứa) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Vì vậy, đáp án là A, và “adding” sẽ phải được sửa thành “to add”. Câu trên nghĩa là “Tom hứa sẽ thêm một số thông tin về quá khứ vào bài thuyết trình của mình”.
I've decided learning how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “decide” (quyết định) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Vì vậy, đáp án là B, và “learning” sẽ phải được sửa thành “to learn”. Câu trên nghĩa là “Tôi quyết định tìm hiểu cách người dân tộc thiểu số sử dụng các nguyên liệu tự nhiên để nhuộm vải”.
My children plan researching and make our family tree for the past hundred years.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “plan” (dự định, lên kế hoạch) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Vì vậy, đáp án là B, và “researching” sẽ phải được sửa thành “to research”. Câu trên nghĩa là “Con cái tôi dự định nghiên cứu và lập cây phả hệ gia đình trong hàng trăm năm qua”.
Do you mind not to talk about the past in such a negative way?
Giải thích: Trong câu trên có động từ “mind” (phiền) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Vì vậy, đáp án là C, và “to talk” sẽ phải được sửa thành “talking”. Câu trên nghĩa là “Cảm phiền bạn đừng nói về quá khứ theo một cách tiêu cực như vậy”.